Trong cuộc sống, việc không ngừng nâng cao kỹ năng và hoàn thiện bản thân là điều vô cùng quan trọng. Bài 10: Tự nâng mình lên (提高自己) trong Quyển 5 giáo trình hán ngữ này sẽ mang đến cho chúng ta những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hữu ích để diễn đạt các tình huống liên quan đến việc phát triển bản thân, học hỏi, và cải thiện kỹ năng.
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản mới tại đây
→Ôn lại nội dung: Bài 9: Cảm giác hạnh phúc
Bài học này sẽ được phân tích cụ thể qua các phần bên dưới:
🎯 Mục tiêu bài học
- Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến việc học tập, phát triển bản thân và năng lực cá nhân。
- Luyện tập các điểm ngữ pháp quan trọng, bao gồm: cách sử dụng “弄”, “搞”, “甚至”, “却”,…
Từ vựng
1️⃣ 🔊 提高 (tígāo) – (đề cao): nâng lên, đề cao (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我们需要提高学习效率。
- (Wǒmen xūyào tígāo xuéxí xiàolǜ.)
- Chúng ta cần nâng cao hiệu quả học tập.
2️⃣ 🔊 贸易 (màoyì) – (mậu dịch): buôn bán, thương mại (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这个国家的贸易非常发达。
- (Zhège guójiā de màoyì fēicháng fādá.)
- Thương mại của quốc gia này rất phát triển.
3️⃣ 🔊 愤怒 (fènnù) – (phẫn nộ): nổi giận, phẫn nộ (tính từ)
Cách viết chữ Hán:
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp nội dung Bài 11: Tôi đã nhìn thấy đĩa bay